Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣḛʔ
˨˩
ɣḛ
˨˨
ɣe
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣe
˨˨
ɣḛ
˨˨
Danh từ
sửa
(phương ngữ Nam bộ) từ bình dân để chỉ người yêu. Tương đương với từ bồ
Mày có
ghệ
chưa?
.
Đồng nghĩa
sửa
bồ