Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
getaway
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɛ.tə.ˌweɪ/
Danh từ
sửa
getaway
/ˈɡɛ.tə.ˌweɪ/
(
Thông tục
)
Sự
chạy trốn
,
sự
trốn thoát
(kẻ trộm).
to make a
getaway
— chạy trốn, trốn thoát
Sự
mở máy
chạy
(ô tô).
Tham khảo
sửa
"
getaway
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)