get cold feet
Mục từ hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn mục từ Wiktionary. Xin hãy giúp phát triển mục từ này bằng cách đặt liên kết đến các mục từ thích hợp khác và chia mục từ theo ngôn ngữ và từ loại. |
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửa- trở nên căng thẳng, lo lắng, hồi hộp, dao động trước một sự kiện sắp xảy đến.
- The groom got cold feet before his wedding.
- Well, what’s the matter? You’re not getting cold feet, are you? — Ồ, có chuyện gì thế? Cậu không căng thẳng quá đấy chứ?
Dịch
sửatrở nên căng thẳng, lo lắng, hồi hộp, dao động trước một sự kiện sắp xảy đến
|