Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛ.ˌsoʊ/

Danh từ

sửa

gesso (số nhiều gessoes) /ˈdʒɛ.ˌsoʊ/

  1. Thạch cao.

Tham khảo

sửa