Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gerundial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
gerundial
(
Ngôn ngữ học
) (thuộc) động
danh từ
; như động
danh từ
; dùng như động
danh từ
.
Tham khảo
sửa
"
gerundial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)