Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

germinateur

  1. Làm nảy mầm.
    Pouvoir germinateur — khả năng làm nảy mầm

Danh từ

sửa

germinateur

  1. (Nông) Dụng cụ kiểm tra nẩy mầm.

Tham khảo

sửa