Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
germinateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
germinateur
Làm
nảy mầm
.
Pouvoir
germinateur
— khả năng làm nảy mầm
Danh từ
sửa
germinateur
gđ
(
Nông
)
Dụng cụ
kiểm tra
nẩy
mầm
.
Tham khảo
sửa
"
germinateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)