germer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɛʁ.me/
Nội động từ
sửagermer nội động từ /ʒɛʁ.me/
- Nảy mầm.
- Semence qui germe dans le sol — hạt giống nảy mầm trong đất
- (Nghĩa bóng) Nảy sinh, nảy ra.
- Une idée a germé dans son esprit — một ý nghĩ đã nảy sinh trong trí óc anh ta
Ngoại động từ
sửagermer ngoại động từ /ʒɛʁ.me/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm nảy mầm.
Tham khảo
sửa- "germer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)