Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
germanium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.2.1
Liên kết ngoài
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
(
Hóa học
) Nguyên tố hóa học
gecmani
.
Xem thêm
sửa
argyrodite
ekasilicon
Liên kết ngoài
sửa
Germanium
Tham khảo
sửa
"
germanium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
germanium
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɛʁ.ma.njɔm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
germanium
/ʒɛʁ.ma.njɔm/
germanium
/ʒɛʁ.ma.njɔm/
germanium
gđ
/ʒɛʁ.ma.njɔm/
(
Hóa học
) Nguyên tố hóa học phi kim
gecmani
, có ký hiệu Ge và số nguyên tử 32.