Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

  1. (Hóa học) Nguyên tố hóa học gecmani.

Xem thêm sửa

Liên kết ngoài sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
germanium

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɛʁ.ma.njɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
germanium
/ʒɛʁ.ma.njɔm/
germanium
/ʒɛʁ.ma.njɔm/

germanium /ʒɛʁ.ma.njɔm/

  1. (Hóa học) Nguyên tố hóa học phi kim gecmani, có ký hiệu Ge và số nguyên tử 32.