Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɛʁ.ma.nist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít germaniste
/ʒɛʁ.ma.nist/
germaniste
/ʒɛʁ.ma.nist/
Số nhiều germaniste
/ʒɛʁ.ma.nist/
germaniste
/ʒɛʁ.ma.nist/

germaniste /ʒɛʁ.ma.nist/

  1. Nhà Đức học.

Tham khảo

sửa