Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geotectonics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
geotectonics
số nhiều
dùng như số ít
(
Địa lý,ddịa chất
)
Khoa
địa
kiến tạo
.
Tham khảo
sửa
"
geotectonics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)