Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɪn.ˌklɑɪ.nəl/

Danh từ

sửa

geosynclinal /.ˈsɪn.ˌklɑɪ.nəl/

  1. (Địa lý, địa chất) Địa máng.

Tham khảo

sửa