Tiếng Anh

sửa
 
georgette

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒɔr.ˈdʒɛt/

Danh từ

sửa

georgette /dʒɔr.ˈdʒɛt/

  1. Nhiễu joocjet, kết joocjet.

Tham khảo

sửa