geopolitics
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈpɑː.lə.ˌtɪks/
Danh từ
sửageopolitics số nhiều dùng như số ít /.ˈpɑː.lə.ˌtɪks/
Tham khảo
sửa- "geopolitics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
geopolitics số nhiều dùng như số ít /.ˈpɑː.lə.ˌtɪks/