Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒi.ˈɑː.fə.dʒi/

Danh từ

sửa

geophagy /dʒi.ˈɑː.fə.dʒi/

  1. Thói ăn đất.

Tham khảo

sửa