Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geometrio
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ido
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Ido
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
geometri-
+
-o
(“danh từ”).
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɛ.ɔ.mɛ.ˈtrjɔ/
Danh từ
sửa
geometrio
Hình học
.