Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒi.ˌɑː.mə.ˈtrɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

geometrician /ˌdʒi.ˌɑː.mə.ˈtrɪ.ʃən/

  1. Nhà hình học.

Tham khảo

sửa