Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geologize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʒi.ˈɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Nội động từ
sửa
geologize
nội động từ
/dʒi.ˈɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Nghiên cứu
địa chất
.
Ngoại động từ
sửa
geologize
ngoại động từ
/dʒi.ˈɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Thăm dò
địa chất
(nơi nào).
Tham khảo
sửa
"
geologize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)