Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒi.ˈɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ

sửa

geographer /dʒi.ˈɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Nhà địa .

Tham khảo

sửa