Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.krə.ˈnɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

geochronologist /.krə.ˈnɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà địa thời học.

Tham khảo

sửa