Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gentoh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Temiar
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Temiar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɡentoh/
Danh từ
sửa
gentoh
nước dãi
,
nước bọt
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Temiar
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.