Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gently
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
gently
Nhẹ nhàng
, êm ái,
dịu dàng
.
speak
gently
— hãy nói sẽ
hold it
gently
— hây cầm cái đó nhẹ nhàng
Chầm chậm
.
Tham khảo
sửa
"
gently
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)