generalisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å generalisere |
Hiện tại chỉ ngôi | generaliserer |
Quá khứ | generaliserte |
Động tính từ quá khứ | generalisert |
Động tính từ hiện tại | — |
generalisere
Tham khảo
sửa- "generalisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)