Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ genealogi--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɛ.nɛ.a.ˈlɔ.ɡjɔ/

Danh từ

sửa

genealogio

  1. Gia phả học.