gemmologiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gemmologiste /ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/ |
gemmologiste /ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/ |
Số nhiều | gemmologiste /ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/ |
gemmologiste /ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/ |
gemmologiste /ʒɛ.mɔ.lɔ.ʒist/
Tham khảo
sửa- "gemmologiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)