gelender
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gelender | gelenderet, gelendret |
Số nhiều | gelender, gelendre | gelendra, gelendrene |
gelender gđ
Tham khảo
sửa- "gelender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gelender | gelenderet, gelendret |
Số nhiều | gelender, gelendre | gelendra, gelendrene |
gelender gđ