Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gelender gelenderet, gelendret
Số nhiều gelender, gelendre gelendra, gelendrene

gelender

  1. Lan-can cầu thang.
    Hun holdt seg i gelenderet mens hun gikk ned trappen.

Tham khảo

sửa