Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪ.ʃə/

Danh từ

sửa

geisha /ˈɡeɪ.ʃə/

  1. Vũ nữ Nhật.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
geisha
/ɡe.ʃa/
geishas
/ɡe.ʃa/

geisha gc /ɡe.ʃa/

  1. Vũ nữ Nhật.

Tham khảo

sửa