Tiếng Hà Lan

sửa

Động từ

sửa

gebeuren (quá khứ gebeurde, động tính từ quá khứ gebeurd)

  1. xảy ra

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít gebeuren
Số nhiều gebeurens
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

gebeuren gt (số nhiều gebeurens)

  1. sự kiện