Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔ.ki.li/

Phó từ

sửa

gawkily /ˈɡɔ.ki.li/

  1. Lóng ngóng, rụt rè.

Tham khảo

sửa