Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gauler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔ.le/
Ngoại động từ
sửa
gauler
ngoại động từ
/ɡɔ.le/
Đập
rụng
quả
;
đập
rụng
(quả).
Gauler
un pommier
— đập rụng quả cây táo
Gauler
des pommes
— đập rụng quả táo
Tham khảo
sửa
"
gauler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)