Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

gaufreur

  1. (Kỹ thuật) Thợ in hình nổi.

Danh từ

sửa

gaufreur gc

  1. (Kỹ thuật) Máy in hình nổi.

Tham khảo

sửa