gatekjøkken
Tiếng Na Uy (Bokmål)
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửagatekjøkken gt (số ít xác định gatekjøkkenet, số nhiều bất định gatekjøkken hoặc gatekjøkkener, số nhiều xác định gatekjøkkena hoặc gatekjøkkenene)
- Tiệm thức ăn nhanh.
- 03/01/2017, Thomas Olsen, “18-årig kvinne skutt i Malmö”, trong Aftenposten:
- Hun ble funnet i nærheten av et gatekjøkken i bydelen, men politiet mener hun ble skutt på et annet sted.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Tham khảo
sửa- “gatekjøkken”, The Bokmål Dictionary
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửagatekjøkken gt (số ít xác định gatekjøkkenet, số nhiều bất định gatekjøkken, số nhiều xác định gatekjøkkena)
Tham khảo
sửa- “gatekjøkken”, The Nynorsk Dictionary