Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæs.trə.lə/

Danh từ

sửa

gastrula /ˈɡæs.trə.lə/

  1. Phôi dạ (phôi vị).

Tham khảo

sửa