gastronomique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡas.tʁɔ.nɔ.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gastronomique /ɡas.tʁɔ.nɔ.mik/ |
gastronomiques /ɡas.tʁɔ.nɔ.mik/ |
Giống cái | gastronomique /ɡas.tʁɔ.nɔ.mik/ |
gastronomiques /ɡas.tʁɔ.nɔ.mik/ |
gastronomique /ɡas.tʁɔ.nɔ.mik/
- Xem gastronomie
Tham khảo
sửa- "gastronomique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)