Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡas.tʁal.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gastralgie
/ɡas.tʁal.ʒi/
gastralgies
/ɡas.tʁal.ʒi/

gastralgie gc /ɡas.tʁal.ʒi/

  1. (Y học) Đau dạ dày.

Tham khảo

sửa