gastralgie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡas.tʁal.ʒi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gastralgie /ɡas.tʁal.ʒi/ |
gastralgies /ɡas.tʁal.ʒi/ |
gastralgie gc /ɡas.tʁal.ʒi/
- (Y học) Đau dạ dày.
Tham khảo sửa
- "gastralgie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)