Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæs.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

gaslight /ˈɡæs.ˌlɑɪt/

  1. Đèn khí.
  2. Ánh đèn khí.

Tham khảo

sửa