Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gasconnisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
gasconnisme
gđ
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Từ ngữ
đặc
Ga
xcô
nhơ
.
Tham khảo
sửa
"
gasconnisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)