Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɡæs.kə.ˈneɪ.dɜː/

Danh từ sửa

gasconader /ˌɡæs.kə.ˈneɪ.dɜː/

  1. Người khoe khoang, khoác lác.

Tham khảo sửa