Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæs.ˈfɪ.ər/

Danh từ

sửa

gas-fire /ˈɡæs.ˈfɪ.ər/

  1. Lò sưởi (đốt bằng) khí.

Tham khảo

sửa