Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡaʁ.ɡɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gargote
/ɡaʁ.ɡɔt/
gargotes
/ɡaʁ.ɡɔt/

gargote gc /ɡaʁ.ɡɔt/

  1. (Nghĩa xấu) Quán ăn rẻ tiền, quán ăn lùi xùi.

Tham khảo

sửa