Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gardeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡaʁ.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
gardeuse
/ɡaʁ.døz/
gardeuses
/ɡaʁ.døz/
Số nhiều
gardeuse
/ɡaʁ.døz/
gardeuses
/ɡaʁ.døz/
gardeur
/ɡaʁ.dœʁ/
Người
chăn
.
Gardeur
de vaches
— người chăn bò
Tham khảo
sửa
"
gardeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)