Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garde-corps
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡaʁ.dkɔʁ/
Danh từ
sửa
garde-corps
gđ
kđ
/ɡaʁ.dkɔʁ/
Tay vịn
,
lan can
(ở cầu).
(
Hàng hải
)
Dây
vịn
.
Tham khảo
sửa
"
garde-corps
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)