Tiếng Anh sửa

 
garda

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑːr.də/

Danh từ sửa

garda /ˈɡɑːr.də/ (Số nhiều: gardai)

  1. Cảnh sát Airơlân.

Tham khảo sửa