Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡɑ̃.du.ʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gandoura
/ɡɑ̃.du.ʁa/
gandouras
/ɡɑ̃.du.ʁa/

gandoura gc /ɡɑ̃.du.ʁa/

  1. Áo dài trong (của người A Rập).

Tham khảo

sửa