Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡə.ˈmi.tə.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

gametophyte (số nhiều gametophytes)

  1. (Thực vật học) Thể giao tử.

Tham khảo

sửa