Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡeɪm.stɜː/

Danh từ sửa

gamester /ˈɡeɪm.stɜː/

  1. Người đánh bạc, con bạc.

Tham khảo sửa