Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪm.ˈfɑʊ.əl/

Danh từ

sửa

game-fowl /ˈɡeɪm.ˈfɑʊ.əl/

  1. Gà chọi.

Tham khảo

sửa