Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galurin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.ly.ʁɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
galurin
/ɡa.ly.ʁɛ̃/
galurin
/ɡa.ly.ʁɛ̃/
galurin
gđ
/ɡa.ly.ʁɛ̃/
(
Thông tục
)
Cái
mũ
.
Mettre son
galurin
— đội mũ
Tham khảo
sửa
"
galurin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)