Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡə.ˈlɑːʃt/

Tính từ sửa

galoshed /ɡə.ˈlɑːʃt/

  1. Mang giày cao su (ở ngoài giày).

Tham khảo sửa