Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galopant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.lɔ.pɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
galopant
/ɡa.lɔ.pɑ̃/
galopants
/ɡa.lɔ.pɑ̃/
Giống cái
galopante
/ɡa.lɔ.pɑ̃t/
galopantes
/ɡa.lɔ.pɑ̃t/
galopant
/ɡa.lɔ.pɑ̃/
(
Y học
)
Tẩu mã
.
Phtisie
galopante
— lao tẩu mã
Tham khảo
sửa
"
galopant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)