gallo-romain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.lɔ.ʁɔ.mɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gallo-romain /ɡa.lɔ.ʁɔ.mɛ̃/ |
gallo-romains /ɡa.lɔ.ʁɔ.mɛ̃/ |
Giống cái | gallo-romain /ɡa.lɔ.ʁɔ.mɛ̃/ |
gallo-romains /ɡa.lɔ.ʁɔ.mɛ̃/ |
gallo-romain /ɡa.lɔ.ʁɔ.mɛ̃/
Tham khảo
sửa- "gallo-romain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)